🔍 Search: CHÚA TỂ
🌟 CHÚA TỂ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
왕
(王)
☆☆☆
Danh từ
-
1
왕위가 이어지는 나라에서 나라를 다스리는 사람.
1 VUA: Người lãnh đạo đất nước ở đất nước mà ngôi vị được truyền lại. -
2
(비유적으로) 일정한 분야나 범위 안에서 힘이나 가치 등이 가장 뛰어난 존재.
2 VUA, CHÚA TỂ: (cách nói ẩn dụ) Việc giá trị hay sức mạnh xuất sắc nhất trong phạm vi hay lĩnh vực nhất định.
-
1
왕위가 이어지는 나라에서 나라를 다스리는 사람.